DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHI TRẢ LƯƠNG HƯU, TRỢ CẤP BHXH, TCTN
Tải tải liệuBẢN CÔNG BỐ CHẤT LƯỢNG, DỊCH VỤ NHẬN GỬI HỒ SƠ, CHUYỂN TRẢ KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH QUA DỊCH VỤ BƯU CHÍNH CÔNG ÍCH
Tải tải liệuCuộc thi viết thư quốc tế UPU lần thứ 46 - năm 2017
Tải tải liệuSTT | Số hiệu | Ngày gửi | Người gửi | Người nhận | Trọng lượng | Loại BG | Nội dung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RP716303388VN | 1900-01-20 | FE CREDIT | Hoàng Thị Ngọc Yến khối 11 Hà Huy Tập vinh | 11 | ghi số | thư | có số không tên |
2 | RP715989435VN | 1900-01-17 | FE CREDIT | Phan Văn Kỳ yên sơn vinh | 11 | ghi số | thư | có số không tên |
3 | RP715989418VN | 1900-01-17 | FE CREDIT | Hoàng Thị Hòa quang phúc hưng phúc vinh | 11 | ghi số | thư | có số không tên |
4 | RP715988678VN | 1900-01-17 | FE CREDIT | Phạm Hồng Đức văn tiến hưng dũng vinh | 11 | ghi số | thư | Không tìm thấy |
5 | RP716302674VN | 1900-01-20 | FE CREDIT | Nguyễn Hải Dương Tân nam hưng dũng vinh | 11 | ghi số | thư | Địa chỉ thiếu |
6 | RP716303025VN | 1900-01-20 | FE CREDIT | Trần anh vũ ngũ đơn hưng lộc vinh | 11 | ghi số | thư | Địa chỉ thiếu |
7 | RP715988823VN | 1900-01-17 | FE CREDIT | đoàn văn hà số 58 lý tự trọng vinh | 11 | ghi số | thư | Địa chỉ thiếu |
8 | RP716370436VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | Phan quang trung tân phúc hưng phúc vinh | 11 | ghi số | thư | Địa chỉ thiếu |
9 | RB022644492VN | 1900-01-14 | FE CREDIT | võ văn minh - 420 đặng thai mai | 11 | ghi số | thu | có số không tên |
10 | rb022784778vn | 1900-01-15 | FE CREDIT | đậu đức dương 1/2 ngõ 278 trường chinh | 11 | ghi số | thu | có số không tên |
11 | RB022045162VN | 2017-05-03 | FE CREDIT | nguyễn văn hào - khối 11 lê lợi | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
12 | RN703671579VN | 2017-03-03 | cty tnhh catalogue shopping | trần trung lan - tổ 1 khối 12 lê lợi | 42 | ghi số | thu | từ chối nhận |
13 | RG818052875VN | 1900-01-24 | văn phòng luật sư lê phương nam | phan thị thu thủy - tân tiến hưng bình | 10 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
14 | RG818135022VN | 2017-09-03 | văn phòng luật sư lê phương nam | trần mạnh cường - khối 12 lê lợi | 10 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
15 | RB022106961VN | 1900-01-14 | FE CREDIT | lê cảnh hưng - trung thuận hưng đông | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
16 | RB022106975VN | 1900-01-14 | DAI-CHI LIFE | nguyễn thị bích diệp - khối 4 lê lợi | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
17 | RB022025812VN | 2017-03-03 | DAI-CHI LIFE | lê cảnh hưng - trung thuận hưng đông | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
18 | RB022025826VN | 2017-03-03 | DAI-CHI LIFE | nguyễn thị bích diệp - khối 4 lê lợi | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
19 | RB022030945VN | 2017-10-03 | DAI-CHI LIFE | phan thị dần - quang tiến hưng bình | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
20 | RB022443093VN | 1900-01-13 | FE CREDIT | phan văn hoàng - yên xá hưng đông | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
21 | RB022443283VN | 1900-01-13 | FE CREDIT | phạm thị an - vinh xuân hưng đông | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
22 | RB022784716VN | 1900-01-15 | FE CREDIT | nguyễn thị thúy - khối 11 quán bàu | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
23 | RC022101023VN | 1900-01-15 | FE CREDIT | lương nguyễn khang - khối 10 quán bàu | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
24 | RB022845786VN | 1900-01-13 | FE CREDIT | nguyễn thành vinh - 05 lê lai | 11 | ghi số | thu | có số không tên |
25 | RB022886295VN | 1900-01-15 | FE CREDIT | lê thị thanh huyền - khối 20 hưng bình | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
26 | RB022938620VN | 1900-01-15 | FE CREDIT | ngô quang hòa - liên cơ hưng bình | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
27 | RB022938695VN | 1900-01-15 | FE CREDIT | nguyễn thị nhâm - khối 8 lê lợi | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
28 | RB022534497VN | 1900-01-13 | FE CREDIT | nguyễn võ trai - khối 5 quán bàu | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
29 | RB022569195VN | 1900-01-14 | FE CREDIT | võ chí thanh - khối 5 lê lợi | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
30 | RB022845914VN | 1900-01-13 | FE CREDIT | lê thị phương - khối lê lợi | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
31 | RB022047557VN | 2017-05-03 | FE CREDIT | nguyễn ngọc long - mai lộc hưng đông | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
32 | RA022194056VN | 2017-03-03 | FE CREDIT | nguyễn văn hào - khối 11 lê lợi | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
33 | RP716468387VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | hồ ánh ngân - khối 6 quán bàu | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
34 | RP716400138VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | đậu thị thanh hương - 9 khối 19 ng trãi | 11 | ghi số | thu | có số không tên |
35 | RP716468753VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | nguyễn mạnh cường - khối 1 lê lợi | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
36 | RP716391569VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | biện thị thu hương - khối 8 lê lợi | 11 | ghi số | thu | có số không tên |
37 | RP716468696VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | lê đăng đoàn - khối 7 lê lợi | 11 | ghi số | thu | có số không tên |
38 | RP716589164VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | ng thị ngọc bích - khối 14 lê lợi | 11 | ghi số | thu | ỏ nha trang |
39 | RP716588654VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | đặng minh tuấn - khối 10 lê lợi | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
40 | RP716338311VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | nguyễn nhật việt - khối 14 | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
41 | RP716468740VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | nguyễn thế thắng - tân tiến hưng bình | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
42 | RA022452104VN | 2017-04-03 | FE CREDIT | chu thị thanh lê - 07 ngô gia tự | 11 | ghi số | thu | có số không tên |
43 | RP716391590VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | ng thị thanh nga - trung tiến hưng đông | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
44 | RB022045675VN | 2017-05-03 | FE CREDIT | trần thị châu- khói 9 lê lợi | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
45 | RB022048623VN | 2017-05-03 | FE CREDIT | phạm văn quang - quán bàu | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
46 | RB022048036VN | 2017-05-03 | FE CREDIT | phạm văn long - khối 6 lê lợi | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
47 | RA022194158VN | 2017-03-03 | FE CREDIT | hồ thị yến - quang tiến hưng bình | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
48 | RA022190451VN | 2017-03-03 | FE CREDIT | phạm văn quang - quán bàu | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
49 | RP716354994VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | nguyễn thị ánh hằng - trung mỹ hưng đông | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
50 | RP716510102VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | phạm thị phương thảo - khối 2 lê lợi | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |