DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHI TRẢ LƯƠNG HƯU, TRỢ CẤP BHXH, TCTN
Tải tải liệuBẢN CÔNG BỐ CHẤT LƯỢNG, DỊCH VỤ NHẬN GỬI HỒ SƠ, CHUYỂN TRẢ KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH QUA DỊCH VỤ BƯU CHÍNH CÔNG ÍCH
Tải tải liệuCuộc thi viết thư quốc tế UPU lần thứ 46 - năm 2017
Tải tải liệuSTT | Số hiệu | Ngày gửi | Người gửi | Người nhận | Trọng lượng | Loại BG | Nội dung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RP715167139VN | 1900-01-16 | Cty tài chính TNHH ngân hàng Vn Thịnh vượng | Trương Thị Lệ K9 bến thủy | 11 | ghi số | thu | Người gửi yc hủy, địa chỉ thiếu |
2 | RQ739343249VN | 1900-01-16 | Cty tài chính TNHH ngân hàng Vn Thịnh vượng | Đinh Văn Lam k10 bến thủy | 11 | ghi số | thu | Người gửi yc hủy, địa chỉ thiếu |
3 | RP715468814VN | 1900-01-16 | Cty tài chính TNHH ngân hàng Vn Thịnh vượng | Trần Thị Ngân k14 bến thủy | 11 | ghi số | thu | Người gửi yc hủy, địa chỉ thiếu |
4 | RQ738042548VN | 1900-01-16 | Cty tài chính TNHH ngân hàng Vn Thịnh vượng | Nguyễn Văn Sơn phan đăng lưu trường thi | 11 | ghi số | thu | Người gửi yc hủy, địa chỉ thiếu |
5 | RP715166867VN | 1900-01-16 | Cty tài chính TNHH ngân hàng Vn Thịnh vượng | Phạm Thị Hương k3 trung đô | 11 | ghi số | thu | Người gửi yc hủy, địa chỉ thiếu |
6 | RP715433302VN | 1900-01-16 | Cty tài chính TNHH ngân hàng Vn Thịnh vượng | Hoàng Thị hải yên K3 trung đô | 11 | ghi số | thu | Người gửi yc hủy, có số k tên |
7 | RQ738042786VN | 1900-01-16 | Cty tài chính TNHH ngân hàng Vn Thịnh vượng | Cao Thị Thuý Vinh k11 trung đô | 11 | ghi số | thu | Người gửi yc hủy , địa chỉ thiếu |
8 | RP715431995VN | 1900-01-16 | Cty tài chính TNHH ngân hàng Vn Thịnh vượng | Nguyễn THị Tú Oanh k12 trung đô | 11 | ghi số | thu | Người gửi yc hủy, địa chỉ thiếu |
9 | RP715432165VN | 1900-01-16 | Cty tài chính TNHH ngân hàng Vn Thịnh vượng | Nguyễn Công Vũ k15 trường thi | 11 | ghi số | thu | Người gửi yc hủy, địa chỉ thiếu |
10 | RP715432117VN | 1900-01-16 | Cty tài chính TNHH ngân hàng Vn Thịnh vượng | Nguyễn Trọng Khôi khách sạn bến thủy | 11 | ghi số | thu | Người gửi yc hủy, đã chuyển đi nơi khác |
11 | RP715432810VN | 1900-01-16 | Cty tài chính TNHH ngân hàng Vn Thịnh vượng | Nguyễn Thị Hồng k7 trung đô | 11 | ghi số | thu | Người gửi yc hủy, địa chỉ thiếu |
12 | RQ738117569VN | 1900-01-16 | Cty tài chính TNHH ngân hàng Vn Thịnh vượng | Trần Thị Lý k2 trung đô | 11 | ghi số | thu | Người gửi yc hủy, địa chỉ thiếu |
13 | RP715432845VN | 1900-01-16 | Cty tài chính TNHH ngân hàng Vn Thịnh vượng | Phạm Thị Duyên k11 trung đô | 11 | ghi số | thu | Người gửi yc hủy, địa chỉ thiếu |
14 | RQ738179563VN | 1900-01-16 | Cty tài chính TNHH ngân hàng Vn Thịnh vượng | Hà Thị Minh Châu k8 trung đôn | 11 | ghi số | thu | Người gửi yc hủy, địa chỉ thiếu |
15 | RP715858837VN | 1900-01-18 | Cty tài chính TNHH ngân hàng Vn Thịnh vượng | Nguyễn Duy Long bến thủy | 11 | ghi số | thu | Người gửi yc hủy, có số k tên |
16 | RQ739042734VN | 1900-01-15 | Cty tài chính TNHH ngân hàng Vn Thịnh vượng | Lương văn Thủ 46 phượng hoàng | 11 | ghi số | thu | Người gửi yc hủy, có số k tên |
17 | RP716093295VN | 1900-01-17 | Cty tài chính TNHH ngân hàng Vn Thịnh vượng | Nguyễn Văn Tuấn k8 trung đô | 11 | ghi số | thu | Người gửi yc hủy, địa chỉ thiếu |
18 | RP716204941VN | 1900-01-17 | Cty tài chính TNHH ngân hàng Vn Thịnh vượng | Lục thị Kim Oanh k7 trung đô | 11 | ghi số | thư | Người gửi yc hủy, địa chỉ thiếu |
19 | RQ739042310VN | 1900-01-15 | Cty tài chính TNHH ngân hàng Vn Thịnh vượng | Phùng Thị Quỳnh Trang k13 trung đô | 11 | ghi số | thư | Người gửi yc hủy, địa chỉ thiếu |
20 | RC022270557VN | 1900-01-24 | Sacombank | nguyễn thị lợi BIDV nghệ an | 15 | ghi số | thu | Có số k tên |
21 | RC022284499VN | 1900-01-24 | Sacombank | hồ thị hiên NHNO và PTNT nghệ an | 15 | ghi số | thu | Địa chỉ thiếu |
22 | RC022286265VN | 1900-01-24 | Sacombank | nguyễn thị tâm ngân hàng Nno tỉnh nghệ an | 15 | ghi số | thu | Địa chỉ thiếu |
23 | RC022363262VN | 1900-01-25 | Sacombank | nguyễn thị minh quý xóm yên vinh, p hưng phúc, vinh | 15 | ghi số | thu | Địa chỉ thiếu |
24 | RC022325255VN | 1900-01-24 | Sacombank | nguyễn ngọc linh p hà huy tập vinh | 15 | ghi số | thu | Địa chỉ thiếu |
25 | RC022242635VN | 1900-01-24 | Sacombank | nguyễn hữu thịnh số 9 nguyễn sỹ sách, vinh, | 15 | ghi số | thu | Địa chỉ thiếu |
26 | RC022314880VN | 1900-01-24 | Sacombank | võ thị thu hằng khối 8 hà huy tập, vinh | 15 | ghi số | thu | Địa chỉ thiếu |
27 | RC022606256VN | 1900-01-26 | FE CREDIT | nguyễn công huấn 32 nguyễn phong sắc , hưng dũng vinh | 11 | ghi số | thu | Có số k tên |
28 | RC022540435VN | 1900-01-26 | FE CREDIT | phan thị quỳnh trang yên toàn hà huy tập, vinh | 11 | ghi số | thư | Địa chỉ thiếu |
29 | RC022628747VN | 1900-01-26 | FE CREDIT | hoàng thị hải xóm 6, nghi phú , vinh | 11 | ghi số | thư | Địa chỉ thiếu |
30 | RC022505102VN | 1900-01-26 | FE CREDIT | lê viết tiến xóm 11 nghi phú vinh | 11 | ghi số | thư | Địa chỉ thiếu |
31 | RC022606503VN | 1900-01-26 | FE CREDIT | phạm ngọc phú xóm 11 nghi phú, vinh | 11 | ghi số | thư | Địa chỉ thiếu |
32 | RC022574686VN | 1900-01-26 | FE CREDIT | nguyễn sỹ vinh khối bình phúc, p hưng phúc, vinh | 11 | ghi số | thư | Địa chỉ thiếu |
33 | RC022475710VN | 1900-01-26 | FE CREDIT | nguyễn thị thu hương ngũ lộc hưng lộc vinh | 11 | ghi số | thư | Địa chỉ thiếu |
34 | RC022185244VN | 1900-01-21 | Cty CP quản lý q1 TPHCM | Cao Thị Dậu Trường phúc hưng phúc vinh | 11 | ghi số | thư | Địa chỉ thiếu |
35 | RG462058908VN | 1900-01-20 | Cty Bảo việt nhân thọ | Hồ Thị Lý Thuận an bình dương | 11 | ghi số | thư | Địa chỉ thiếu |
36 | RC022574880VN | 1900-01-26 | FE CREDIT | Nguyễn văn Dương văn tiến hưng dũng vinh | 11 | ghi số | thư | Địa chỉ thiếu |
37 | RC022475754VN | 1900-01-26 | FE CREDIT | Lê văn thái văn tiến hưng dũng vinh | 11 | ghi số | thư | Địa chỉ thiếu |
38 | RC022504977VN | 1900-01-26 | FE CREDIT | Cao Hồng Sơn tân hòa hà huy tập vinh | 11 | ghi số | thư | Địa chỉ thiếu |
39 | RG462732505VN | 1900-01-23 | Bảo việt nhân thọ vinh | Nguyễn Thị Hà số 8 ly tự trọng hà huy tập vinh | 11 | ghi số | thư | có số không tên |
40 | RB022114490VN | 1900-01-16 | FE CREDIT | Nguyễn Thị Thúy sn 8 ngõ 120 lý tự trọng vinh | 11 | ghi số | thư | Địa chỉ thiếu |
41 | RG461654648VN | 1900-01-21 | bảo việt nhân thọ | Mai Thị Hồng Vinh số2 ngõ 51 hà huy tập vinh | 11 | ghi số | thư | Địa chỉ thiếu |
42 | RG461654311VN | 1900-01-21 | Bảo việt nhân thọ | Trần Thị Liệu khối 8 lê lợi vinh | 11 | ghi số | thư | Địa chỉ thiếu |
43 | RG461218890VN | 1900-01-20 | Bảo việt nhân thọ | Trần Văn Hoa Xóm 14 nghi kim vinh | 11 | ghi số | thư | Địa chỉ thiếu |
44 | RG461654784VN | 1900-01-21 | Bảo việt nhân thọ | Nguyễn Xuân Thạch khối 3 trung đô vinh | 11 | ghi số | thư | Địa chỉ thiếu |
45 | RG461215200VN | 2017-10-03 | Tòa án nhân dân tỉnh | Nguyễn Thanh Bường hồng tiến phổ yên thái nguyên | 11 | ghi số | thư | Địa chỉ thiếu |
46 | RB022716693VN | 1900-01-15 | FE CREDIT | Nguyễn Thị Thanh nhànvăn tiến hưng dũng vinh | 11 | ghi số | thư | Địa chỉ thiếu |
47 | RB022716438VN | 1900-01-15 | FE CREDIT | Nguyễn nam hùng 55 đông lâm nguyễn viết xuân hưng dũng vinh | 11 | ghi số | thư | Địa chỉ thiếu |
48 | RC022101831VN | 1900-01-15 | FE CREDIT | Nguyễn Đức Quang khối 6 hà huy tập vinh | 11 | ghi số | thư | Không tìm thấy |
49 | RB022733246VN | 1900-01-15 | FE CREDIT | Phạm anh cường khối 10 hà huy tập vinh | 11 | ghi số | thư | Địa chỉ thiếu |
50 | RB022784680VN | 1900-01-15 | FE CREDIT | tạ thị anh lộc yên sơn hà huy tập vinh | 11 | ghi số | thư | Địa chỉ thiếu |