Kế hoạch, phương án tổ chức chi trả lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng của kỳ chi trả tháng 8.2023 (Từ tháng 9/2023 trở đi, Bưu điện Nghệ An thực hiện chi trả lương hưu và trợ cấp hàng tháng trên địa bàn toàn tỉnh theo lịch cũ thường kỳ như tháng 7/2023).
Tải tải liệuNhằm thể hiện cam kết mạnh mẽ về chất lượng dịch vụ, hoạt động của doanh nghiệp với xã hội, khách hàng và chính tổ chức, Tổng công ty Bưu điện Việt Nam vừa ban hành chính sách chất lượng trên toàn quốc. (chi tiết file đính kèm)
Tải tải liệuDANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHI TRẢ LƯƠNG HƯU, TRỢ CẤP BHXH, TCTN
Tải tải liệuBẢN CÔNG BỐ CHẤT LƯỢNG, DỊCH VỤ NHẬN GỬI HỒ SƠ, CHUYỂN TRẢ KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH QUA DỊCH VỤ BƯU CHÍNH CÔNG ÍCH
Tải tải liệuCuộc thi viết thư quốc tế UPU lần thứ 46 - năm 2017
Tải tải liệuSTT | Số hiệu | Ngày gửi | Người gửi | Người nhận | Trọng lượng | Loại BG | Nội dung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | EO060247222VN | 2022-02-10 | cty tài chính mb hà nội | nguyễn thị trang thanh lương thanh chương | 10 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
2 | EE467902498VN | 2021-12-20 | nguyễn thị thủy thanh dương thanh chương | lê thị lan phương bình phước | 15 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
3 | EF776622888VN | 2022-02-16 | sacombank | nguyễn thế đạt bạch ngọc thanh xuân | 39 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
4 | EY070922085VN | 2022-04-07 | cienco4 group hà nội | nguyễn thị hiền thanh xuân | 21 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
5 | EP060352203VN | 2022-04-08 | mcredit hà nội | nguyễn thị thúy thanh tùng | 10 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
6 | ED042526693VN | 2022-06-15 | nhân thọ mvi | bùi thị hải duyên thanh xuân | 16 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
7 | EY070973198VN | 2022-04-12 | necco hà nội | lương văn quỳnh xóm 3 thanh tùng | 14 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
8 | EP060654994VN | 2022-05-10 | mcredit hà nội | trần văn kiên thanh xuân | 11 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
9 | EK117144148VN | 2021-12-23 | thương mại đông dương hà nội | nguyễn tiến định thanh giang | 145 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
10 | EA150171487VN | 2022-01-01 | đồ tết hà nội | anh đại | 900 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
11 | EU214778515VN | 2021-12-31 | đồ tết sơn la | toan nguyen | 50 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
12 | ED041096944VN | 2022-10-03 | tập đoàn cienco04 | nguyễn thị hiền thanh xuân | 21 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
13 | EE182003539VN | 2022-08-08 | CTY HOÀNG HUY HẢI PHÒNG | NGUYỄN THỊ TRANG THANH KHÊ | 10 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
14 | EW060746510VN | 2022-08-08 | CTY MC HÀ NỘI | TRẦN VĂN TUYẾN THANH AN | 10 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
15 | EU705819768VN | 2022-09-22 | CTY LUẬT VĨNH LONG | TRƯỜNG THCS VÕ LIỆT | 10 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
16 | EI717876541VN | 2022-10-18 | CTY LUẬT VĨNH LONG | TRƯỜNG THCS VÕ LIỆT | 10 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
17 | EB479657335VN | 2022-08-25 | CTY THỦY ĐIỆN VINH | ĐẬU MINH ÁNH VÕ LIỆT | 30 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
18 | EI709519812VN | 2022-08-17 | HDBANK HCM | PHẠM ĐỨC QUANG THANH HÀ | 20 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
19 | EE183162925VN | 2022-08-25 | CTY HOÀNG HUY HẢI PHÒNG | NGUYỄN ĐÌNH HÀ THANH THỦY | 20 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
20 | EB479657004VN | 2022-08-25 | CTY THỦY ĐIỆN VINH | LÊ QUANG HÒA VÕ LIỆT | 30 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
21 | EW060337577VN | 2022-07-08 | CTY TNHH MB HÀ NỘI | PHẠM VĂN MẠNH THANH CHI | 10 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
22 | EE045820907VN | 2022-06-03 | MVI LIFE HCM | NGUYỄN THỊ HIỀN THANH HÀ | 10 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
23 | EE182214728VN | 2022-06-02 | CTY HOÀNG HUY HẢI PHÒNG | NGUYỄN ĐÌNH HÀ THANH THỦY | 20 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
24 | EV060495547VN | 2022-06-08 | CTY MB HÀ NỘI | PHẠM VĂN MẠNH THANH CHI | 10 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
25 | EP060052022VN | 2022-03-09 | CTY MB HÀ NỘI | TRẦN DUY THÀNH THANH CHI | 10 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
26 | EI825323247VN | 2022-03-21 | CTY LONGRICH HCM | NGUYỄN THỊ YẾN THANH THỦY | 10 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
27 | EW756794637VN | 2022-03-30 | SAM HCM | HOÀNG THỊ PHƯƠNG THANH HÀ | 10 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
28 | ED479946607VN | 2022-03-09 | CTY NECO VINH | VÕ THANH TÂN THANH KHÊ | 20 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
29 | EP060746948VN | 2022-05-10 | CTY TNHH MB HÀ NỘI | BÙI VĂN PHÚC THANH THỦY | 10 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
30 | ED475722555VN | 2022-03-09 | CTY NECO VINH | VÕ THANH TÂN THANH KHÊ | 10 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
31 | EP060052107VN | 2022-03-09 | CTY TNHH MB HÀ NỘI | NGUYỄN THỊ BÌNH THANH KHÊ | 10 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
32 | EI717912252VN | 2022-11-11 | CTY PHẠM NGÔ VĨNH LONG | TRƯỜNG THCS VÕ LIỆT | 10 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
33 | EP060052098VN | 2022-03-09 | CTY TÀI CHÍNH MB HÀ NỘI | HOÀNG TRÍ CÁT THANH KHÊ | 20 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
34 | EO060146144VN | 2022-01-08 | CTY TÀI CHÍNH MB HÀ NỘI | TRẦN DUY SƠN THANH THỦY | 20 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
35 | EO060043167VN | 2022-01-08 | CTY TÀI CHÍNH MB HÀ NỘI | HOÀNG VĂN HÙNG THANH LONG | 20 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
36 | EH182763968VN | 2022-06-03 | CTY TÀI CHÍNH HOÀNG HUY | NGUYỄN CẢNH HÙNG THANH AN | 20 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
37 | EK463625525VN | 2022-06-03 | CTY XD ĐIỆN VINH | VÕ THANH TÂN THANH KHÊ | 10 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
38 | EV060495649VN | 2022-06-08 | CTY TCHINHS MCRIT | HOÀNG TRUNG THÀNH | 10 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
39 | EV060495604VN | 2022-06-08 | CTY TCHINHS MCREDIT | NGUYỄN THỊ ÁNH THANH HÀ | 10 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
40 | EV060495621VN | 2022-06-08 | CTY TCHINHS MCREDIT HN | NGUYỄN THỊ ÁNH THANH HÀ | 10 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
41 | EA202604455VN | 2022-04-03 | CTY THAN CỌC 6 QNINH | NGUYỄN VĂN BẢO VÕ LIỆT | 20 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
42 | EQ060091352VN | 2022-04-01 | TECHCOMBANK HÀ NỘI | PHẠM THỊ HOÀI THANH KHÊ | 10 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
43 | EP060352101VN | 2022-04-08 | CTY TCHINHS MCREDIT HN | HỒ SỸ HIẾU THANH KHÊ | 10 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
44 | EP060352027VN | 2022-04-08 | CTY TCHINHS MCREDIT HN | NGUYỄN VĂN ĐẠT THANH HÀ | 10 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
45 | EP060352035VN | 2022-04-08 | CTY TCHINHS MCREDIT HN | NGUYỄN THỊ LÝ THANH HÀ | 10 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
46 | EP060352044VN | 2022-04-08 | CTY TCHINHS MCREDIT HN | VÕ THỊ XUÂN THANH HÀ | 10 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
47 | EB474155779VN | 2022-09-05 | ĐẶNG THỊ TÁM | TRỊNH THỊ NHƯ | 300 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
48 | EY138793191VN | 2022-07-08 | NGUYỄN KIM ANH | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | 25 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
49 | EK468761567VN | 2022-05-04 | ĐẬU THỊ HOÀN | ĐỖ XUÂN TUÂN | 365 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |
50 | EG468725661VN | 2021-10-27 | PHAN THỊ HẰNG / 0962264359 | 59/4T DG 06 ẤP MỸ HÒA 3 XÃ TÂN XUÂN HOC MÔN HCM - Tân Xuân - Hóc Môn - Hồ Chí Minh | 3900 | EMS | TL | Chưa phát được. 3.Từ chối nhận hàng/5.Hủy (chuyển vô thừa nhận)/Ghi chú:(DingDong) huyr vtn |