Kế hoạch, phương án tổ chức chi trả lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng của kỳ chi trả tháng 8.2023 (Từ tháng 9/2023 trở đi, Bưu điện Nghệ An thực hiện chi trả lương hưu và trợ cấp hàng tháng trên địa bàn toàn tỉnh theo lịch cũ thường kỳ như tháng 7/2023).
Tải tải liệuNhằm thể hiện cam kết mạnh mẽ về chất lượng dịch vụ, hoạt động của doanh nghiệp với xã hội, khách hàng và chính tổ chức, Tổng công ty Bưu điện Việt Nam vừa ban hành chính sách chất lượng trên toàn quốc. (chi tiết file đính kèm)
Tải tải liệuDANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHI TRẢ LƯƠNG HƯU, TRỢ CẤP BHXH, TCTN
Tải tải liệuBẢN CÔNG BỐ CHẤT LƯỢNG, DỊCH VỤ NHẬN GỬI HỒ SƠ, CHUYỂN TRẢ KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH QUA DỊCH VỤ BƯU CHÍNH CÔNG ÍCH
Tải tải liệuCuộc thi viết thư quốc tế UPU lần thứ 46 - năm 2017
Tải tải liệuSTT | Số hiệu | Ngày gửi | Người gửi | Người nhận | Trọng lượng | Loại BG | Nội dung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RB022443093VN | 1900-01-13 | FE CREDIT | phan văn hoàng - yên xá hưng đông | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
2 | RB022443283VN | 1900-01-13 | FE CREDIT | phạm thị an - vinh xuân hưng đông | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
3 | RB022784716VN | 1900-01-15 | FE CREDIT | nguyễn thị thúy - khối 11 quán bàu | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
4 | RC022101023VN | 1900-01-15 | FE CREDIT | lương nguyễn khang - khối 10 quán bàu | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
5 | RB022845786VN | 1900-01-13 | FE CREDIT | nguyễn thành vinh - 05 lê lai | 11 | ghi số | thu | có số không tên |
6 | RB022886295VN | 1900-01-15 | FE CREDIT | lê thị thanh huyền - khối 20 hưng bình | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
7 | RB022938620VN | 1900-01-15 | FE CREDIT | ngô quang hòa - liên cơ hưng bình | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
8 | RB022938695VN | 1900-01-15 | FE CREDIT | nguyễn thị nhâm - khối 8 lê lợi | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
9 | RB022534497VN | 1900-01-13 | FE CREDIT | nguyễn võ trai - khối 5 quán bàu | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
10 | RB022569195VN | 1900-01-14 | FE CREDIT | võ chí thanh - khối 5 lê lợi | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
11 | RB022845914VN | 1900-01-13 | FE CREDIT | lê thị phương - khối lê lợi | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
12 | RB022047557VN | 2017-05-03 | FE CREDIT | nguyễn ngọc long - mai lộc hưng đông | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
13 | RA022194056VN | 2017-03-03 | FE CREDIT | nguyễn văn hào - khối 11 lê lợi | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
14 | RP716468387VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | hồ ánh ngân - khối 6 quán bàu | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
15 | RP716400138VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | đậu thị thanh hương - 9 khối 19 ng trãi | 11 | ghi số | thu | có số không tên |
16 | RP716468753VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | nguyễn mạnh cường - khối 1 lê lợi | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
17 | RP716391569VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | biện thị thu hương - khối 8 lê lợi | 11 | ghi số | thu | có số không tên |
18 | RP716468696VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | lê đăng đoàn - khối 7 lê lợi | 11 | ghi số | thu | có số không tên |
19 | RP716589164VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | ng thị ngọc bích - khối 14 lê lợi | 11 | ghi số | thu | ỏ nha trang |
20 | RP716588654VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | đặng minh tuấn - khối 10 lê lợi | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
21 | RP716338311VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | nguyễn nhật việt - khối 14 | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
22 | RP716468740VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | nguyễn thế thắng - tân tiến hưng bình | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
23 | RA022452104VN | 2017-04-03 | FE CREDIT | chu thị thanh lê - 07 ngô gia tự | 11 | ghi số | thu | có số không tên |
24 | RP716391590VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | ng thị thanh nga - trung tiến hưng đông | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
25 | RB022045675VN | 2017-05-03 | FE CREDIT | trần thị châu- khói 9 lê lợi | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
26 | RB022048623VN | 2017-05-03 | FE CREDIT | phạm văn quang - quán bàu | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
27 | RB022048036VN | 2017-05-03 | FE CREDIT | phạm văn long - khối 6 lê lợi | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
28 | RA022194158VN | 2017-03-03 | FE CREDIT | hồ thị yến - quang tiến hưng bình | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
29 | RA022190451VN | 2017-03-03 | FE CREDIT | phạm văn quang - quán bàu | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
30 | RP716354994VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | nguyễn thị ánh hằng - trung mỹ hưng đông | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
31 | RP716510102VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | phạm thị phương thảo - khối 2 lê lợi | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
32 | RP716628945VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | ng thị tuyết mai - khối 1 lê lợi | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
33 | RP716370440VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | nguyễn hải long - khối 11 lê lợi | 11 | ghi số | thu | địa chỉ thiếu |
34 | RP716628716VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | đặng thị huệ - khối 6 lê lợi | 11 | ghi số | thư | địa chỉ thiếu |
35 | RP716628680VN | 1900-01-28 | FE CREDIT | lê thị tuyết - khối 14 lê lợi | 11 | ghi số | thư | địa chỉ thiếu |
36 | EV461293391VN | 2017-09-01 | Công ty PPF 146 Nguyễn Sỹ Sách TP.Vinh | Cty ppf 146 nguyễn sỹ sáchnguyễn văn kiên-xóm 2 nghi kiều | 16 | EMS | thư | địa chỉ thiếu |
37 | EJ125172389VN | 1900-01-13 | TT trọng tài TM Đông Dương (P6)-K23 / Tầng 4 Số 40A Hàng Bài Hà Nội | TT trọng tài tm đông dươnghoàng thị mai-sn 4 nguyễn năng tĩnh yên sơn | 130 | EMS | thư | địa chỉ thiếu |
38 | EJ125339852VN | 1900-01-17 | HOMECREDIT | Cty tài chính dư quyết thắng-tân tiến hưng dũng | 18 | EMS | thư | địa chỉ thiếu |
39 | EJ125285068VN | 1900-01-20 | HOMECREDIT | Cty tài chính dư quyết thắng-tân tiến hưng dũng | 19 | EMS | thư | địa chỉ thiếu |
40 | EM465332820VN | 2017-06-01 | Bảo Việt nhân thọ nghệ an Số 45 Đại Lộ 3/2 TP.Vinh | Cty bảo việt nhân thọ lương thị liên-xóm 3 thành sơn diễn châu | 11 | EMS | thư | địa chỉ thiếu |
41 | EJ125466578VN | 1900-01-17 | Trung Tâm trọng tài tm Đông Dương Hà nội | Nguyễn Huyền Trang k5 trung đô | 130 | EMS | thư | Có số k tên , hủy theo yc người gửi |
42 | EJ125430701VN | 1900-01-20 | Cty tài chính TNHH mtv HOMCREDIT | Phạm thị Thanh k1 bến thủy | 14 | EMS | thư | địa chỉ thiếu, có số k tên |
43 | EJ125502275VN | 1900-01-15 | Cty tài chính TNHH mtv HOMCREDIT | Phan Trọng Dũng 08 hàn mặc tử k12 trung đô | 15 | EMS | thư | Có số k tên , có số k tên |
44 | EJ125386835VN | 2017-09-02 | Cty tài chính TNHH mtv HOMCREDIT | Phạm Thị Thúy Dung k3 trường thi | 23 | EMS | thư | Có số k tên , hủy theo yc người gửi |
45 | ẸJ125416775VN | 1900-01-16 | BC hùng vương | Nguyễn Anh Đức phượng hoàng | 130 | EMS | thư | có số k tên hỏi k ai biết |
46 | EẸ125045500VN | 2017-09-01 | BC hùng vương | Đào Quyết Thắng | 17 | EMS | thư | địa chỉ thiếu, , hủy theo yc người gửi |
47 | EJ123620291VN | 1900-01-29 | BC hùng vương | Nguyễn Thị Tâm hồng sơn | 16 | EMS | thư | có vợ là tâm nhưng k có chồng là cường , hủy theo yc người gửi |
48 | ES741204988VN | 2017-08-03 | FECREDIT | Đặng Thị Hoa Mơ 31 B nguyễn Duy Trinh | 40 | EMS | thư | Địa chỉ thiếu |
49 | EV460471025VN | 2017-08-03 | phòng an ninh | Hoàng Thị Thương Nam phúc hưng tây hưng nguyên | 14 | EMS | thư | đi không để lại địa chỉ |
50 | EJ128618768VN | 2017-03-03 | phòng pháp lý | Trần Minh Trung số 101 nguyễn viết xuân hưng dũng | 15 | EMS | thư | Địa chỉ thiếu |